Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Khu vực HCM - Toàn quốc
- Lĩnh vực nông ngư cơ
- Mr Sơn : 0986325999
- Ms Linh : 0988166272
- Lĩnh vực ô tô
- Ms Linh : 0941605999
- Ms Nhung : 0931937999
XE TẢI ĐẦU KÉO NLR55E
Mã sản phẩm : NLR55E
Tổng trọng tải: 3.4 tấn Tải trọng: 1.4 tấn
Giá bán: Liên HệTổng trọng tải: 3.4 tấn
Tải trọng: 1.4 tấn
Có mặt chính thức tại thị trường Việt Nam từ năm 2008, đến nay xe tải nhẹ Isuzu N-Series đã trở thành biểu tượng cho dòng xe tải Nhật chất lượng cao & cực kỳ bền bỉ với thời gian.
Trước khi chính thức ra mắt thị trường, xe tải Forward Isuzu đã chứng tỏ độ bền tuyệt hảo khi vượt qua thử nghiệm độ bền thực tế với quãng đường hơn một triệu km (tương đương với 33 vòng quanh trái đất) trong đủ các điều kiện đường xá và thời tiết khắc nghiệt từ nóng bức đến mưa gió thậm chí là băng tuyết.
Được áp dụng công nghệ phun trực tiếp hiện đại của Isuzu, chiếc xe NLR sẽ mang đến cho bạn khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt cũng như tiết kiệm được chi phí nhiên liệu một cách tối ưu nhất.
KÍCH THƯỚC |
NLR55E (4x2) |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 4,740 x 1,815 x 2,170 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm | 1,475 / 1,265 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 2,475 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 165 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 735 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1,110 / 1,155 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 2,935 |
TRỌNG LƯỢNG |
NLR55E (4x2) |
Trọng lượng toàn bộkg | 3,400 |
Trọng lượng bản thânkg | 1,715 |
Dung tích thùng nhiên liệuLít | 63 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
NLR55E (4x2) |
Kiểu động cơ | 4JB1 - E2N |
Loại | 4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc | 2,771 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 93 x 102 |
Công suất cực đạiPs(kw) | 91(67) / 3,400 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) | 196(20,05) / 2,000 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun trực tiếp |
Cơ câu phân phối khí | OVH 8 valve |
Kiểu hộp số | MSB5S |
Loại hộp số | 5 cấp |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN |
NLR55E (4x2) |
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh | Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không |
Lốp xeTrước/sau | 6.50-15-8PR / 5.50-13-8PR |
Máy phát điện | 12v-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC |
NLR55E (4x2) |
Khả năng vượt dốc tối đa% | 37 |
Tốc độ tối đakm/h | 110 |
Bán kính quay vòng tối thiểum | 5.1 |