Danh mục sản phẩm
Hỗ trợ trực tuyến
Khu vực HCM - Toàn quốc
- Lĩnh vực nông ngư cơ
- Mr Sơn : 0986325999
- Ms Linh : 0988166272
- Lĩnh vực ô tô
- Ms Linh : 0941605999
- Ms Nhung : 0931937999
XE TẢI ĐẦU KÉO NQR75M-16
Mã sản phẩm : NQR75M-16
Tổng trọng tải : 9 tấn Tải trọng: 5.3 tấn
Giá bán: Liên HệTổng trọng tải : 9 tấn
Tải trọng: 5.3 tấn
Có mặt chính thức tại thị trường Việt Nam từ năm 2008, đến nay xe tải nhẹ Isuzu N-Series đã trở thành biểu tượng cho dòng xe tải Nhật chất lượng cao & cực kỳ bền bỉ với thời gian.
Trước khi chính thức ra mắt thị trường, xe tải Forward Isuzu đã chứng tỏ độ bền tuyệt hảo khi vượt qua thử nghiệm độ bền thực tế với quãng đường hơn một triệu km (tương đương với 33 vòng quanh trái đất) trong đủ các điều kiện đường xá và thời tiết khắc nghiệt từ nóng bức đến mưa gió thậm chí là băng tuyết.
Ứng dụng công nghệ diesel thế hệ tiên tiến nhất hiện nay - Isuzu D-CORE - hệ thống phun dầu điện tử common rail mạnh mẽ giúp tăng 26% công suất và tiết kiệm 15% nhiên liệu tiêu hao so với công nghệ cũ đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 2 giảm thiểu gây hại môi trường.
KÍCH THƯỚC |
NQR75M-16 |
---|---|
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm | 7865 x 2170 x 2330 |
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm | 1680 / 1650 |
Chiều dài cơ sở (WB)mm | 4475 |
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm | 220 |
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm | 905 |
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm | 1110 / 2280 |
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm | 6100 |
TRỌNG LƯỢNG |
NQR75M-16 |
Trọng lượng toàn bộkg | 9500 |
Trọng lượng bản thânkg | 2625 |
Dung tích thùng nhiên liệuLít | 100 |
ĐỘNG CƠ - TRUYỀN ĐỘNG |
NQR75M-16 |
Kiểu động cơ | 4HK1 E2N, D-core Common Rail Turbo Intercooler |
Loại | Động cơ Diesel Common Rail, DOHC, Euro 2, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp |
Dung tích xi lanhcc | 5193 |
Đường kính & hành trình pit-tôngmm | 115 x 125 |
Công suất cực đạiPs(kw) | 150 (110) / 2600 |
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg.m) | 404 (41) / 1500 ~ 2600 |
Hệ thống phun nhiên liệu | Hệ thống common Rail điều khiển điện tử |
Cơ câu phân phối khí | SOHC 16 valve |
Kiểu hộp số | MYY6S (1: 5,979; 2: 3,434; 3: 1,862; 4: 1,297; 5: 1,000; 6: 0,759; Lùi: 5,701) |
Loại hộp số | 6 số tiến & 1 số lùi |
CÁC HỆ THỐNG CƠ BẢN |
NQR75M-16 |
Hệ thống lái | Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực / Tay lái trợ lực & điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp |
Hệ thống phanh | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Lốp xeTrước/sau | 8.25 - 16 - 14PR / 8.25 - 16 - 14PR |
Máy phát điện | 24V-50A |
TÍNH NĂNG ĐỘNG HỌC |
NQR75M-16 |
Khả năng vượt dốc tối đa% | 27,33 |
Tốc độ tối đakm/h | 92 |
Bán kính quay vòng tối thiểum | 8,9 |